Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gag” Tìm theo Từ (2.147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.147 Kết quả)

  • đội làm đường, nhân viên trên tàu,
  • túi thay đổi,
  • bao bằng vải bạt,
  • / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
"
  • thẻ đóng, thẻ kết thúc,
  • Danh từ: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt),
  • khí sao chổi,
  • khí của quá trình cháy, khí đã đốt hết, khí đốt,
  • sự trễ hiệu chính, sự trễ hiệu chỉnh,
  • khí tạo khí nổ, khí nổ,
  • / fæg'end /, danh từ, mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...), Đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
  • chất bã, chất thải,
  • Danh từ: giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa), to put on the feedỵbag, (từ lóng) chén một bữa
  • bộ căn lá,
  • calip kiểm ngoài, calip ống, calip hàm, calip vòng,
  • sự trì trệ tài chính,
  • hơi thăng hoa,
  • túi đựng bột,
  • lưu lượng kế,
  • khí flocarbon, ga khí flocacbon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top