Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn good” Tìm theo Từ (1.849) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.849 Kết quả)

  • tư liệu sản xuất,
  • hàng hóa câu lạc bộ,
"
  • / ¸gud´bai /, danh từ, lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt, thán từ, tạm biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, to say good-bye to somebody, chào từ biệt ai, chia tay ai, to bid someone...
  • Danh từ: tình thân giao,
  • / ¸gud´neitʃəd /, Tính từ: tốt bụng, hiền hậu, đôn hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acquiescent...
  • Địa chất: gió sạch, không khí sạch,
  • Danh từ: sự có giáo dục, sự lễ độ,
  • chuyển giao hợp thức,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • bán chạy, dễ bán,
  • Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông t?c) luong cao
  • Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • tàu đi biển đạt tiêu chuẩn, tàu loại tốt, tàu cấp một,
  • sự bỏ tầu hợp cách,
  • giấy chứng quyền sở hữu không thể bác bỏ,
  • Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; chỉ tốt ngoài miệng,
  • / ¸gud´ha:tid /, tính từ, tốt bụng, từ bi,
  • Tính từ: vui vẻ, vui tính, dễ dãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top