Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joss” Tìm theo Từ (667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (667 Kết quả)

  • tổn thất do nối,
  • mất dữ liệu khi truyền, tổn thất truyền, tổn thất truyền đạt, sự suy giảm truyền dẫn, tổn thất dọc kênh dẫn, transmission loss over the interference path, sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa,...
  • hao hụt do rửa,
  • bệ bánh, moay-ơ bánh xe,
  • tổn thất bỏ hàng,
  • mất mát dự ứng suất tại neo,
  • sự mất chu kỳ,
  • sự mất dữ liệu,
  • sự hao khô, sự hao thuần, sự mất trơn, tổn thất ròng (không được bối thường), mất không,
  • hao mất năng lượng, sự mất năng lượng, sự tổn hao năng lượng, độ hao năng lượng, độ tiêu tán năng lượng, sự hao năng lượng, sự tiêu tán năng lượng, tổn thất điện năng, tổn thất năng lượng,...
"
  • tổn hao trong cuộn dây,
  • tổn thất có thể đòi bồi thường,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thạch tùng,
  • tổn thất phụ, ngoại ngạch,
  • tổn hao sợi quang,
  • sự hao do lọc,
  • tổn hao không khí, tổn thất cố định,
  • sự hao chất lỏng,
  • hồ, hào, mương, rãnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top