Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ply” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao,
  • Tính từ: có lông tơ, mịn màng (nhung, thảm dệt...)
  • Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • viết tắt, tổ chức giải phóng palestine, ( palestine liberation orgnaization ), .Organization):,
  • Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • lốp bố sợi dệt chéo,
"
  • lốp bố sợi dệt chéo,
  • Thành Ngữ:, ply one's trade, làm một công việc (khéo tay)
  • gỗ dán ba lớp,
  • Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • viết tắt, Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway),
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • lốp bố sợi dệt chéo,
  • lốp bố sợi dệt chéo,
  • sợi dệt hai tạo,
  • lốp bố sợi dệt chéo,
  • độ bền liên kết nếp gấp,
  • lốp kiểu lớp tỏa tia,
  • lốp kiểu lớp tỏa tia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top