Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ply” Tìm theo Từ (711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (711 Kết quả)

  • túi một lớp,
"
  • thép hai lớp,
  • / plɔi /, Danh từ: ( Ê-cốt) chuyến đi, ( Ê-cốt) công việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí; thích thú riêng, mánh khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt,...
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • / ´pɔli /, Danh từ: tính nhát gan, Hóa học & vật liệu: nhiều, đa (tiền tố),
  • Y học: prefix. chỉ 1 .nhiều 2. quá mức 3. toàn thân, ảnh hưởng tới nhiều bộ phậ, polygon, hình đa giác
  • / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách...
  • tiền tố chỉ tĩnh mạch cửa,
  • / slaɪ /, Tính từ: ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hiểu biết, tinh khôn, tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma,...
  • đi đường biển,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • thực hiện hành trình,
  • Idioms: to take a ply, tạo được một thói quen
  • chèo thuyền, bơi thuyền,
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
  • tiền tăng ca,
  • Danh từ: vở kịch hợp với đọc hơn là diễn xuất,
  • / ´ænt¸flai /, danh từ, kiến cánh (dùng làm mồi câu),
  • độ lệch trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top