Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squint” Tìm theo Từ (244) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (244 Kết quả)

  • / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ, Ngoại động từ: chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường)...
  • / slu:t /, Danh từ: kênh đào hẹp (ở nam phi),
  • / stint /, Danh từ: sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, Ngoại động từ: hà tiện; hạn chế, (từ...
  • viêm não ngựa,
  • nẹp đệm, nẹp đệm,
  • Danh từ: (động vật học) tôm ruộc (như) squill,
  • người vệ sĩ trắng,
"
  • mái vòm cuốn,
  • chiều sâu nước nhảy,
  • đuôi ngựa,
  • Danh từ: cuộc chạy nước rút trên một quãng ngắn,
  • than ngọn lửa dài,
  • thiếu máu nhiễm trùng củangựa,
  • nẹp cố định, nẹp cố định,
  • khu vực yên tĩnh (phòng tĩnh),
  • / su:t /, Danh từ: bộ com lê, trang phục (áo vét tông và quần của đàn ông, áo vét và váy của phụ nữ); bộ quần áo (dùng trong một hoạt động riêng biệt), lời xin, lời yêu...
  • / kwin /, Danh từ: (thông tục) đứa trẻ sinh năm như quintuplet,
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • mạch sun điện kế, sun điện kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top