Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go down the line” Tìm theo Từ (12.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.420 Kết quả)

  • chìm, ngập (tàu), Kinh tế: giá cả hạ xuống, giảm bớt, sụt giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, be beaten...
  • hướng truyền xuống,
  • chìm mũi (tàu thủy),
  • Idioms: to go down the river, Đi về miền hạ lưu(của con sông)
  • Idioms: to go down the hill, xuống dốc
  • Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • Thành Ngữ:, to go down, xu?ng, di xu?ng
"
  • đặt các đường ống (kết cấu tàu),
  • Idioms: to go up the line, ra trận
  • sự liên lạc xuống,
  • Idioms: to go down to the country, về miền quê
  • Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường)
  • Idioms: to go down into the tomb, chết, xuống mồ
  • Thành Ngữ:, to go down to the shades, chết xuống âm phủ
  • Idioms: to go up ( down ) the stream, Đi ngược dòng
  • Thành Ngữ:, to let go down the wind, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi
  • Idioms: to go down to the south, Đi về miền nam
  • / ´lai¸daun /, danh từ, sự ngả lưng,
  • neo chống nhổ,
  • Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top