Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go down the line” Tìm theo Từ (12.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.420 Kết quả)

  • conic chín đường,
  • Idioms: to go down before an opponent, bị địch thủ đánh ngã
  • Idioms: to go down in an exam, thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi
  • Thành Ngữ:, go to town ( on something ), (thông tục) làm cái gì rất hăng hái, làm cái gì rất nhiệt tình (nhất là bằng cách chi tiền)
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • Idioms: to go into the dock, tàu vào bến
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to go to the country, country
  • Thành Ngữ:, to go to the dogs, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
  • Idioms: to go to the play, Đi xem kịch
  • Idioms: to go up the stairs, bước lên thang lầu
  • Thành Ngữ:, to go on the bum, ăn bám
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • Thành Ngữ:, to go with the current, đi theo dòng, đi xuôi dòng
  • Idioms: to go with the stream, theo dòng(nước), theo trào lưu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top