Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go down the line” Tìm theo Từ (12.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.420 Kết quả)

  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • các bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
  • sự giao nhau với xích đạo, sự vượt qua đường xích đạo,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • sự rải ba lát đường,
  • Thành Ngữ:, go off the rails, (thông tục) hỗn loạn
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • chuyển qua mạch,
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to go the devil !, cút đi!
  • Thành Ngữ:, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan,
  • Thành Ngữ:, go on the streets, kiếm sống bằng nghề gái điếm
  • Thành Ngữ:, to go the pace, đi nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top