Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Halls of ivy” Tìm theo Từ (20.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.282 Kết quả)

  • / ´aivi /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xuân,
"
  • Danh từ: (thực vật học) cây sơn độc,
  • Danh từ: (thực vật học) cây nho đà,
  • Danh từ: nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ,
  • Danh từ số nhiều: hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, by the balls, làm cho mất hiệu lực
  • vòng, quầng,
  • Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ...
  • / 'aisi /, Tính từ: Đóng băng, phủ băng, có băng, băng giá, lạnh lẽo, (nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm (thái độ...), Kỹ thuật chung: băng, Từ...
  • / hə'lou /, chào anh!, chào chị!, Ô này! (tỏ ý ngạc nhiên), Danh từ: tiếng chào, tiếng gọi "này, này" !, tiếng kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)), Nội...
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • xem intravenous pyelogram .,
  • quá trình quay số điện thoại,
  • máy nâng, máy trục, thang máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top