Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “J entends” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • liên kết j-j,
  • / dzei /, danh từ, số nhiều js, j's, mẫu tự thứ mười trong bảng mẫu tự tiếng anh, j pen ngòi bút rông, viết tắt của joule (đơn vị nhiệt lượng),
"
  • sự căn chỉnh,
  • hạt j,
  • ăng ten j,
  • màn hình j,
  • / dzei-'ɔpəreitə /, toán tử j,
  • ăng ten chữ j,
  • bulông hình móc câu,
  • đường cong j, đường j, j-curve effect, hiệu ứng đường cong j
  • hệ số j,
  • / Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước trong hiệp ước thân thiện, Từ đồng nghĩa: noun, the...
  • / iks'tend /, Ngoại động từ: duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ...
  • / in'tend /, Ngoại động từ: Định, có ý định, có ý muốn, Định dùng, dành, Định nói, ý muốn nói, Toán & tin: có mục đích, có ý định,
  • bản cánh (mặt cắt i, j hộp),
  • phân bố theo dạng chữ j,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top