Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manualis” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • ống hậu môn,
  • Danh từ: môn học dùng cử chỉ bàn tay thay chữ cái,
  • công nhân,
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • (thuộc) cằm,
  • ống đường,
  • / ´mænjuəl /, Tính từ: (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, Danh từ: sổ tay, sách học, phím đàn ( pianô...), (quân sự) sự...
  • dây thần klnh cằm,
  • ecpet cằm,
  • vùng vú,
"
  • gai cằm,
  • cẩm nang thủ công việc,
  • ống chân bươm-khẩu cái,
  • ống sống,
  • ống cơ khép,
  • ống lồi cầu,
  • được điều khiển bằng tay, được dẫn động bằng tay, thao tác bằng tay,
  • vùng cằm,
  • vùng vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top