Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • thiếu hụt vốn, thiếu vốn ròng,
  • vốn cổ đông,
  • thích hợp cho việc chở hàng,
  • đáng được cho vay,
  • đáng giá,
  • / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ, cây cỏ, Thực phẩm: hèm rượu (nhà máy bia), Kinh...
  • Tính từ: Đáng tin cậy, a credit-worthy debtor, một con nợ đáng tin cậy, con nợ có khả năng hoàn trả
  • bắc triều tiên, triều tiên,
  • Danh từ: sao bắc Đẩu,
  • / ¸nɔ:θ´i:stəli /, tính từ, Đông bắc, phó từ, về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc,
  • / ¸nɔ:θ´west /, danh từ, phía tây bắc, miền tây bắc, tính từ, tây bắc,
"
  • hướng tây bắc-bắc, về phía tây-bắc,
  • / ¸nɔ:θ´i:stən /, Tính từ: Đông bắc, Kỹ thuật chung: đông bắc,
  • hướng đông bắc, về phía đông-bắc,
  • điểm phía bắc,
  • phương bắc thực, phương bắc địa lý,
  • Danh từ: chính bắc (hướng bắc theo trục quả đất, không phải hướng bắc theo la bàn),
  • bắc cực từ, phương bắc từ tính, phương bắc từ,
  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
  • thuộc bắc cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top