Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ (184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (184 Kết quả)

  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • mái hình răng cưa,
  • giàn mái dốc một bên,
  • Thành Ngữ:, to put forth, dùng h?t (s?c m?nh), dem h?t (c? g?ng), tr? (tài hùng bi?n)
  • Thành Ngữ:, to push forth, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...)
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • tiền (xứng đáng với tiền kiếm được),
  • rượu lên men,
  • Danh từ: (thực vật học) cây huyền sâm,
"
  • thẳng, vuông góc (tiền tố),
  • rượu chưa lên men, rượu ngọt,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thổ hoàng liên, cây bông tai (họ thiên lý),
  • rượu bổ,
  • Danh từ: (thực vật học) thổ mộc hương,
  • máy làm lạnh dịch đường (để lên men bia), máy lạnh nhanh dịch đường, thiết bị làm lạnh nước hoa quả,
  • nồi nấu dịch quả,
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, back and forth, tới lui
  • gió mùa đông bắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top