Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Two cents’ worth” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.583) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • hộp edgeworth, edgeworth box diagram, biểu đồ hộp edgeworth
  • ren whitworth, ren tiêu chuẩn anh,
  • Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store , ten-cent store , woolworth...
  • / ´peni¸wə:θ /, Danh từ (thông tục): một xu (số lượng đáng giá một xu), món (mua được), a pennyworth of bread, (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu, a good pennyworth,...
  • bộ lọc butterworth,
  • / ´bɔrouə /, Danh từ: người đi vay, người đi mượn, Kinh tế: người đi vay, người vay, creditworthy borrower, người vay đáng tin cậy, money borrower, người...
  • Tính từ: Đáng tin cậy, a credit-worthy debtor, một con nợ đáng tin cậy, con nợ có khả năng hoàn trả
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • biểu đồ hộp edgeworth,
  • / in´glɔ:riəs /, Tính từ: không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , degrading...
  • / ˈheɪpəθ /, như halfpennyworth,
  • như pennyworth,
  • / dis'greisful /, Tính từ: Ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible...
  • / ¸ʌnfə´givəbl /, Tính từ: không thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, blameworthy , contemptible , deplorable , disgraceful , indefensible , inexpiable...
  • / ´nju:zwə:ði /, Tính từ: Đáng đưa thành tin, đáng đưa lên mặt báo, a newsworthy bank robbery, một vụ cướp nhà băng lý thú (đáng đưa lên mặt báo)
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • ren vít vo theo tiêu chuẩn anh, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, ren hệ anh, ren tiêu chuẩn anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top