Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chối” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ chói giới hạn, ngưỡng chói, ngưỡng độ chói tuyệt đối,
  • vành đỡ chổi than, vành tay chổi, vấu kẹp chổi than,
  • / bru:m /, Danh từ: (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, a new broom, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), Nghĩa...
  • chổi [được quét (sơn) bằng chổi],
"
  • hộp chổi, giá chổi điện,
  • chổi (rửa) lọ, chổi rửa chai,
  • độ chói ngưỡng, ngưỡng chói,
  • bánh chổi sắt (chổi máy quay mô tơ),
  • / kwaiə /, Danh từ: thếp giấy ( 25 tờ), một tay sách (các tập nhỏ ghép lại thành sách), như choir, Nội động từ: như choir, Kinh...
  • / bʌd /, Danh từ: chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (thông tục, như buddy) bạn thân, (sinh vật học) chồi, Nội động từ:...
  • / ræmbl /, Danh từ: cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, Ngoại động từ: Đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết...
  • / ´dɔtrəl /, Danh từ: (động vật học) chim choi choi,
  • Danh từ: người chơi chó, người nuôi chó, người bán chó,
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • chổi lớn (quét sơn lót), chổi quét tròn, bàn chải tròn,
  • Tính từ: sống trên bờ, (thuộc) họ chim choi choi,
  • giấy báo từ chối, giấy báo từ chối (nhận trả) hối phiếu,
  • Phó từ: sáng chói, chói loà, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên,
  • / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top