Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chối” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌæntɪˌkoʊləˈnɜrdʒɪk /, Tính từ: chống tác động kiểu colin, Y học: chất chống tiết cholin,
  • Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được gọi là đèn pl, cfl, đèn ống đôi, hoặc đèn biax.
  • / ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn quý, cao lương mỹ vị, sơn hào hải vị, chow , eats , edibles , fare , feed , food , grub...
  • / brʌʃ /, Danh từ: lược, bàn chải, sự chải, bút lông (vẽ), Đuôi chồn, bụi cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cành cây bó thành bó, (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng, (điện học)...
  • kẹp chổi than, giá chổi, giá chổi than, giá đỡ chổi than, tay chổi, đế chổi than, giá chổi điện, giá chổi than,
  • / ´pɔntʃou /, Danh từ, số nhiều ponchos: Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở nam-mỹ), Từ đồng...
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • / ´tɔimən /, danh từ, số nhiều toymen, người làm đồ chơi, người buôn đồ chơi, người bán đồ chơi,
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi, Kỹ thuật chung: sao chổi, artificial comet, sao chổi nhân...
  • / dʒɔ:nt /, Danh từ: cuộc đi chơi, Nội động từ: Đi chơi, Kinh tế: cuộc đi chơi, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt vải) làm cho nó mượt, sự gỡ (len) thành từng tao riêng, Tính...
  • / dis´bʌd /, Ngoại động từ: cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây),
  • / di'nai /, Ngoại động từ: từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai), Hình...
  • Danh từ: khu vực ngoài trời có đu, vòng ngựa gỗ, phòng tập bắn.... để vui chơi, bãi vui chơi, vườn vui chơi
  • / ´aut¸lɔ:ri /, danh từ, sự đặt ra ngoài vòng pháp luật, sự tước quyền được pháp luật che chở; tình trạng ở ngoài vòng pháp luật, tình trạng không được luật pháp che chở, sự chống lại pháp luật,...
  • nét chổi, vết chổi,
  • kênh độ chói, kênh chói,
  • cạc trò chơi, thẻ mạch trò chơi,
  • giới hạn (độ) chói, ngưỡng chói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top