Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labial” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸paiou´də:mə /, Danh từ: (y học) viêm mủ da, Y học: bệnh mủ da, pyoderma faciale, bệnh mủ da mặt, pyoderma ulcerosum tropicalum, bệnh mủ da loét nhiệt...
  • glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Kỹ...
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • / 'læminəri /, như laminal, thành lớp, thành phiến, Địa chất: thành phiến, thành lá, thành lớp,
  • / 'veəriəlɔid /, tính từ, (y học) tựa bệnh đậu mùa, danh từ, (y học) bệnh tiểu đậu,
  • / ´mʌlti¸plaiəbl /, Tính từ: có thể nhân lên, có thể làm bội lên,
  • (chứng) nhiễm giun capillaris, bệnh giun capillaria,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´lu:p¸ɛəriəl /, danh từ, (rađiô) anten khung,
  • / ,tændʒə'biləti /, danh từ, tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tactility , tangibleness , touchableness,...
"
  • bảo hiểm trách nhiệm, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự, civil liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, elevator liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm thang máy, employer's liability insurance, bảo hiểm trách...
  • / sin´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) nếp lõm, Kỹ thuật chung: nếp lõm, nghiêng đồng hướng,
  • glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
  • / ,kændi'la:brəm /, Danh từ, số nhiều .candelabra: cây đèn nến; chúc đài, cột đèn (trước các dinh thự, lâu đài), , k“ndi'l:br”mz, k“ndi'l:br”mz
  • / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability , vulnerableness
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / glɔ´sɛəriəl /, tính từ, (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ,
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top