Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labial” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´libiən /, Danh từ, tính từ: (thuộc) người libi, (thuộc) tiếng libi,
  • nhân balbiani, thề balbiani,
  • / ¸nɔn´vɔlətail /, Toán & tin: không biến đổi, Điện lạnh: không bay hơi,
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • / nou´tɛəriəl /, Tính từ: (thuộc) công chứng viên, như notarized, Kinh tế: do công chứng viên lập ra,
  • / ¸prɔbəbi´listik /, tính từ, thuộc thuyết cái nhiên, theo xác suất,
  • / vi´niəriəl /, Tính từ: nhục dục, giao cấu, giao phối, (y học) hoa liễu, venereal act, sự giao cấu, venereal diseases, bệnh hoa liễu
  • / 'vɔlətail /, Tính từ: dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng), không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người), không ổn định, có thể thay đổi đột...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ¸æntibæk´tiəriəl /, Y học: việc chống vi khuẩn,
  • tiếp đấu ngữ chỉ hướng về hoặc gần adaxial (hướng về trục chính), adoral (hướng về miệng hoặc gần miệng),
  • / ´læməleit(id) /, Kỹ thuật chung: lớp mỏng, phiến mỏng,
  • / ,mæʤis'tiəriəl /, Tính từ: (thuộc) thầy, (thuộc) quan toà, quyền uy; hách dịch, có uy tín, có thẩm quyền (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian...
  • / mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá; sự thực hiện, Toán & tin: vật chất hóa, Từ đồng...
  • Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly chewing grass, những con bò bình thản...
  • /kroʊˈeɪʃə, -ʃiə/, Quốc gia: croatia , is a country in europe, at the crossroads of the mediterranean, central europe and the balkans. its capital is zagreb. in recent history, it was a republic in the sfr yugoslavia,...
  • / ¸mɔnou´klainəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) đơn nghiêng, Kỹ thuật chung: đơn nghiêng, monoclinal flexion, nếp oằn đơn nghiêng, monoclinal fold, nếp...
  • / i:'θiəriəl /, Tính từ: cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête, (hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top