Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tunes” Tìm theo Từ | Cụm từ (485) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to crown one's misfortunes, lại khổ thêm nữa là, cuối cùng lại khổ nữa là
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • Idioms: to be the architect of one 's own fortunes, tự mình làm giàu
  • Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • Tính từ: không bị chìm, không bị đánh chìm, không bị át, tunes undrowed by their accompaniments, giai điệu không bị nhạc đệm át mất,...
"
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • công trình khai đào tunen, sự đào hầm, lò tunen,
  • mạch hòa hợp, mạch bắt sóng, mạch điều hợp, mạch cộng hưởng, mạch điều hưởng, mạch được điều hưởng, double-tuned circuit, mạch điều hưởng kép, parallel-tuned circuit, mạch điều hưởng song song,...
  • Thành Ngữ:, to change one's tune ; to sing another tune, (nghĩa bóng) đổi giọng, đổi thái độ
  • cửa tunen, miệng ống,
  • ngách đường hầm, ngách tunen,
  • Thành Ngữ:, a soldier of fortune, lính đánh thuê
  • phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ,
  • lò hầm, lò tunen,
  • lò ống, lò tunen,
  • miệng hầm, cửa tunen,
  • kênh ngầm, rãnh tunen,
  • vỏ mặt tunen,
  • cửa đường hầm, miệng tunen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top