Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Volonté” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng nghĩa: adverb, perforce , willy-nilly
  • viết tắt, Ơn chúa ( deo volente),
  • / ´vɔləntəri¸izəm /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết dân lập (như) voluntary, chế độ tình nguyện (phục vụ trong quân đội), chủ trương dân lập (tách nhà thờ, nhà trường ra khỏi...
  • / ¸vaiələn´tʃelou /, Danh từ, số nhiều violoncellos: (âm nhạc) đàn viôlôngxen,
  • / ¸pɔlə´neiz /, Danh từ: Áo xẻ tà (đàn bà), Điệu nhảy polône (ở ba lan); nhạc cho điệu nhảy polône,
  • see demethylcholortetracycline.,
  • / ´vɔləntəriist /,
  • giàn polonceau (giàn hai dốc có cánh dưới vồng),
"
  • voluntary restriction of exports,
  • sự hạn chế tiền lương, voluntary wage restraint, sự hạn chế tiền lương tự nguyện
  • / pə´fɔ:s /, Phó từ: tất yếu, cần thiết, Danh từ: sự tất yếu, sự cần thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, involuntarily...
  • / ´trænz¸ouʃi´ænik /, Tính từ: bên kia đại dương, vượt đại dương, qua đại dương, Điện lạnh: viễn dương, vượt đại dương, transoceanic colonies,...
  • / in´vɔləntrinis /, danh từ, sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình,
  • giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng, giàn polonceau,
  • chính sách thị trường mở, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện
  • (viết tắt) của woman's royal voluntary ser-vice, Đoàn nữ quân nhân dân tình nguyện hoàng gia anh,
  • / in´vɔləntri /, Tính từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Y học: không tự chủ, không tùy ý, Kỹ thuật chung: bất...
  • tự nguyện hạn chế xuất khẩu, voluntary restriction of exports,
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top