Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fleur” Tìm theo Từ | Cụm từ (292) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • enfleurage, giải thích vn : quy trình tách hương từ hoa bằng cách đặt chúng gần với một loại mỡ không có mùi và một hỗn hợp mỡ hút hương , sau đó chiết từ hỗn hợp mỡ bằng cách nhúng vào [[cồn.]]giải...
  • pleuracentesis, pleurocentesis
  • danh từ., driver, chauffeur, driver, chauffeur.
"
  • parapleuritis
  • effeurage, kneading
  • adhesive pleurisy
  • double pleurisy
  • suppurative pleurisy
  • pleural shock
  • splanchnopleure
  • pleurocutaneous
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top