Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appoint

Nghe phát âm

=====//ə'pɔint// =====

Mục lục

Thông dụng

Ngoại động từ

Bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
to appoint someone to be director , to appoint someone as director
bổ nhiệm ai làm giám đốc
to appoint someone to do something
chỉ định ai làm việc gì
to appoint a commitee
lập một uỷ ban
Định, hẹn (ngày, giờ...)
to appoint a day to meet
định ngày gặp nhau
Quy định
to appoint that it should be done
quy định sẽ phải làm xong việc ấy
Trang bị, chu cấp
the troops were badly appointed
quân đội được trang bị tồi

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bổ nhiệm
chỉ định

Kinh tế

bổ nhiệm
appoint sb manager (to...)
bổ nhiệm ai làm giám đốc
appoint sb to the position of
bổ nhiệm ai vào chức vụ
chỉ định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accredit , allot , assign , choose , command , commission , decree , delegate , designate , determine , direct , elect , enjoin , establish , finger , fix , install , name , nominate , ordain , select , set , settle , tap , arm , equip , fit , fit out , gear , outfit , provide , rig , supply , turn out , make , accouter , arrange , authorize , confirm , depute , deputize , furnish , inset , nominat , prescribe

Từ trái nghĩa

verb
dismiss , fire , refuse , reject , not give , unfurnish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top