- Từ điển Anh - Việt
Conjugate
Nghe phát âmMục lục |
/v. ˈkɒndʒəˌgeɪt ; adj., n. ˈkɒndʒəgɪt , ˈkɒndʒəˌgeɪt/
Thông dụng
Tính từ
Kết hợp, ghép đôi (vật)
(ngôn ngữ học) cùng gốc (từ)
(toán học) liên hợp
- conjugate groups
- nhóm liên hợp
(sinh vật học) tiếp hợp
Danh từ
(ngôn ngữ học) từ cùng gốc
(toán học) trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp
Ngoại động từ
(ngôn ngữ học) chia ( động từ)
Nội động từ
Giao hợp
(sinh vật học) tiếp hợp
hình thái từ
- V-ed: Conjugated
Chuyên ngành
Xây dựng
liên hợp
Cơ - Điện tử
Liên hợp, nối tiếp, tiếp hợp
Toán & tin
liên hợp
Vật lý
liên hợp phức
Y học
đường kính góc nhô sau mu
Kỹ thuật chung
kết hợp
liên hợp
- charge conjugate
- liên hợp điện tích
- class of conjugate elements
- lớp các phần tử liên hợp
- complex conjugate
- liên hợp phức
- complex conjugate transpose (ofa matrix)
- chuyển vị liên hợp (ma trận)
- conjugate algebraic number
- số đại số liên hợp
- conjugate beam
- chùm liên hợp
- conjugate beam
- dầm liên hợp
- conjugate beam
- rầm liên hợp
- conjugate binomial surds
- vô tỷ nhị thức liên hợp
- conjugate branches
- dây dẫn liên hợp
- conjugate branches
- nhánh liên hợp
- conjugate character
- đặc trưng liên hợp
- conjugate classes
- các lớp liên hợp
- conjugate complex number
- số phức liên hợp
- conjugate complex numbers
- những số phức liên hợp
- conjugate conductors
- dây dẫn liên hợp
- conjugate conductors
- nhánh liên hợp
- conjugate conics
- conic liên hợp
- conjugate curve
- đường cong liên hợp
- conjugate curves
- đường cong liên hợp
- conjugate diameter
- đường kính liên hợp
- conjugate diameter pair: CDP
- cặp đường kính liên hợp
- conjugate diameters
- đường kính liên hợp
- conjugate diameters
- những đường kính liên hợp
- conjugate diametric (al) planes
- các mặt phẳng kín liên hợp
- conjugate diametrical planes
- các mặt phẳng kính liên hợp
- conjugate direction
- phương liên hợp
- conjugate directions
- phương liên hợp
- conjugate domains
- miền liên hợp
- conjugate eigen solution
- lời giải riêng liên hợp
- conjugate element
- phần tử liên hợp
- conjugate fields
- các trường liên hợp
- conjugate functions
- hàm liên hợp
- conjugate groups
- nhóm liên hợp
- conjugate groups of linear substitutions
- nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
- conjugate harmonic functions
- hàm điều hòa liên hợp
- conjugate hyperboloid
- hipeboloit liên hợp
- conjugate imaginary numbers
- những số ảo liên hợp
- conjugate imaginary planes
- các mặt phẳng ảo liên hợp
- conjugate Latin squares
- hình vuông latin liên hợp
- conjugate layer
- lớp liên hợp
- conjugate lines
- đường liên hợp
- conjugate matrices
- ma trận liên hợp
- conjugate movement
- động tác liên hợp
- conjugate nets
- lưới liên hợp
- conjugate of a function
- liên hợp của một hàm
- conjugate operations
- phép toán liên hợp
- conjugate operator
- toán tử liên hợp
- conjugate partition
- phân hoạch liên hợp
- conjugate partitions
- phân hoạch liên hợp
- conjugate plane
- mặt phẳng liên hợp
- conjugate planes
- các mặt phẳng liên hợp
- conjugate point
- điểm liên hợp
- conjugate points
- điểm liên hợp
- conjugate quaternion
- quatennion liên hợp
- conjugate radii
- bán kính liên hợp
- conjugate resonance
- cộng hưởng liên hợp
- conjugate roots
- nghiệm liên hợp
- conjugate series
- chuỗi liên hợp
- conjugate slip
- sự trượt liên hợp
- conjugate solution
- dung dịch liên hợp
- conjugate space
- không gian liên hợp
- Conjugate Structure Algebraic CELP (CSA-CELP)
- CELP - Đại số học cấu trúc liên hợp
- conjugate subgroup
- nhóm con liên hợp
- conjugate tangents
- tiếp tuyến liên hợp
- conjugate transformation
- phép biến đổi liên hợp
- conjugate value
- đại lượng liên hợp
- conjugate vein
- mạch liên hợp
- conjugate-complex
- liên hợp-phức
- harmonic conjugate
- liên hợp điều hòa
- imaginary conjugate numbers
- số ảo liên hợp
- method of conjugate gradients
- phương pháp građien liên hợp
- phase-conjugate mirror
- gương liên hợp pha
- self-conjugate conic
- conic tự liên hợp
- self-conjugate element
- phần tử tự liên hợp
- self-conjugate quadratic
- quađric tự liên hợp
- self-conjugate quadric
- quadric tự liên hợp
- self-conjugate tetrahedron
- tứ diện tự liên hợp
liên kết
- conjugate depths
- độ sâu liên kết
ghép đôi
phần tử liên hợp
tiếp hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- coalesce , compound , concrete , conjoin , connect , consolidate , couple , join , link , marry , meld , unify , unite , wed , yoke
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conjugate-complex
liên hợp-phức, -
Conjugate Latin squares
hình vuông latin liên hợp, -
Conjugate Structure Algebraic CELP (CSA-CELP)
celp - Đại số học cấu trúc liên hợp, -
Conjugate algebraic number
số đại số liên hợp, -
Conjugate angle
góc liên hợp, -
Conjugate axis of a hyperbola
trục ảo của hypebol, -
Conjugate axis of hyperbola
trục ảo của hipebon, -
Conjugate beam
dầm liên hợp, dầm giả tạo, rầm giả, rầm giả tạo, rầm liên hợp, chùm liên hợp, dầm giả, -
Conjugate binomial surds
vô tỷ nhị thức liên hợp, -
Conjugate branches
dây dẫn liên hợp, nhánh liên hợp, -
Conjugate character
đặc trưng liên hợp, -
Conjugate classes
các lớp liên hợp, -
Conjugate complex number
số phức liên hợp, -
Conjugate complex numbers
những số phức liên hợp, các số phức liên hợp, -
Conjugate conductors
dây dẫn liên hợp, nhánh liên hợp, -
Conjugate conics
conic liên hợp, -
Conjugate curve
đường nối tiếp, đường cong liên hợp, -
Conjugate curves
đường cong liên hợp, -
Conjugate depth
chiều sâu nước chảy, -
Conjugate depths
độ sâu liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.