Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Downgrade

Nghe phát âm

Mục lục

/´daun¸greid/

Thông dụng

Động từ

Giáng chức, giáng cấp; đánh giá thấp
this officer was downgraded to private
viên sĩ quan này bị giáng xuống làm binh nhì

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

độ dốc
độ nghiêng
hạ xuống
thu nhỏ

Kinh tế

xuống cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
decline , declivity , descent , dip , hill , inclination , pitch , comedown , down , downfall
verb
abase , bench * , break * , bump * , bust * , declass , decrease , decry , degrade , demerit , demote , denigrate , depreciate , detract from , devalorize , devalue , disparage , disrate , humble , mark down , minimize , reduce , run down , set back , take down a peg , undervalue , write off * , break , bump , cheapen , demean , deprecate , derogate , detract , discount , slight , talk down , depress , devaluate , lower , write down , belittle , debase , decline , descent , drop , hill , lessen , pitch , slope

Từ trái nghĩa

noun
upgrade
verb
improve , promote , raise , upgrade

Xem thêm các từ khác

  • Downgrade version

    phiên bản rút ngắn,
  • Downgradienat

    dốc xuôi dòng, là hướng chảy của mạch nước ngầm; tương tự như “xuôi dòng” của nước mặt.
  • Downgrading

    hạ tầng công tác, sự giáng cấp, sự xếp xuống hạng thấp hơn (khách sạn, trái phiếu...)
  • Downgrage

    Địa chất: lỗ tháo, lò hạ,
  • Downhand position

    vị trí hàn lấp,
  • Downhand weld

    mối hàn dưới,
  • Downhand welding

    hàn đường (nằm), sự hàn đường nằm,
  • Downhaul

    / ´daun¸hɔ:l /, danh từ, dây kéo buồm xuống,
  • Downhearted

    / ,daʊn'hɑ:tid/ /, Tính từ: chán nản; thất vọng, Từ đồng nghĩa:...
  • Downhill

    / ´daun´hil /, Tính từ: dốc xuống, Phó từ: xuống dốc ( (nghĩa đen)...
  • Downhill slope

    dốc đồi, sườn dốc,
  • Downhole

    / ´daun¸houl /, Kỹ thuật chung: lỗ khoan xuống, Địa chất: lỗ khoan...
  • Downing street

    danh từ, phố Đao-ninh (ở luân-đôn, nơi tập trung các cơ quan trung ương, đặc biệt là phủ thủ tướng anh), (nghĩa bóng) chính...
  • Downland

    Danh từ: vùng đất thấp,
  • Downlight

    Đèn trần, Đèn trần hắt sáng,
  • Downline

    chặng sau, Địa chất: dây nổ có mồi nổ được thả xuống lỗ mìn để kích nổ,
  • Downlink

    / ´daun¸liηk /, liên kết xuống, nối xuống, truyền xuôi, tải xuống,
  • Downlink (DL)

    tuyến xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top