Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Herd

Nghe phát âm


Mục lục

/hə:d/

Thông dụng

Danh từ

Bầy, đàn (vật nuôi)
the herd instinct
bản năng sống thành bầy
Bọn, bè lũ (người)
the common herd; the vulgar herd
bọn người tầm thường

Ngoại động từ

Dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)
(nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào)
Chăn giữ vật nuôi

Nội động từ ( (thường) + .together)

Sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)
Cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)

hình thái từ

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đàn gia súc lấy sữa

Nguồn khác

  • herd : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assemblage , bevy , brood , clan , collection , covey , crowd , crush , drift , drove , flight , flock , gaggle , gathering , hoi polloi * , horde , lot , mass , mob , multitude , nest , pack , people , populace , press , rabble , school , swarm , throng
verb
assemble , associate , collect , congregate , corral , drive , flock , force , goad , guide , huddle , lead , muster , poke , punch , rally , round up * , run , scare up , spur , assemblage , brood , bunch , clan , crew , crown , drift , drove , gaggle , gang , gather , group , guardian , horde , mob , pack , rabble , swarm , tribe

Từ trái nghĩa

verb
disperse , scatter

Xem thêm các từ khác

  • Herd basic

    căn cư bầy đàn,
  • Herd immunity

    miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
  • Herded

    ,
  • Herder

    / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
  • Herder effect

    hiệu ứng dồn tụ,
  • Herderote

    Địa chất: hecđerit,
  • Herdimmunity

    miễn dịch nhóm , miễn dịch cộng đồng.,
  • Herdsman

    / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa:...
  • Here

    / hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt!...
  • Here's

    (viết tắt) của .here .is:,
  • Here's how!

    Thành Ngữ:, here's how !, xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
  • Here's to you!

    Thành Ngữ:, here's to you !, here's how!
  • Here, there and everywhere

    Thành Ngữ:, here , there and everywhere, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
  • Here and now

    Danh từ: thời gian ngay trước mắt, they lived in the here and now without regard for the future, họ sống...
  • Here goes!

    Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • Here you are

    Thành Ngữ:, here you are, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
  • Hereabout

    / ´hiərə¸baut /, phó từ, quanh đây, gần đây,
  • Hereabouts

    / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top