Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interpret

Nghe phát âm

in'tơ:prit

Mục lục

Thông dụng

Ngoại động từ

Giải thích, làm sáng tỏ
to interpret the hidden meaning of a prophecy
giải thích nghĩa bí ẩn của một lời tiên tri
Hiểu (theo một cách nào đó)
to interpret an answer as an agreement
hiểu một câu trả lời là đồng ý
Trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện
Dịch

Nội động từ

Làm phiên dịch
Giải thích, đưa ra lời giải thích

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) giải thích, thể hiện

Kỹ thuật chung

biên dịch
dịch
interpret table
bảng diễn dịch
diễn dịch
interpret table
bảng diễn dịch
giải thích

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adapt , annotate , clarify , comment , commentate , construe , decipher , decode , delineate , depict , describe , elucidate , enact , exemplify , explain , explicate , expound , gather , gloss , illustrate , image , improvise , limn , make of , mimic , paraphrase , perform , picture , play , portray , read , reenact , render , represent , solve , spell out , take * , throw light on , translate , understand , view , take , execute , define , diagnose , unravel

Từ trái nghĩa

verb
misinterpret , misunderstand

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top