- Từ điển Anh - Việt
Leap
Mục lục |
/li:p/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy
Quãng cách nhảy qua
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
Ngoại động từ leaped, .leapt
Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
Nội động từ
Nhảy lên; lao vào
(nghĩa bóng) nắm ngay lấy
- to leap at an opportunity
- nắm ngay lấy cơ hội
Cấu trúc từ
leap in the dark
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
By leaps and bounds
- Tiến bộ nhanh, nhảy vọt
look before you leap
- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ; cẩn tắc vô ưu
One's heart leaps into one's mouth
- Sợ hết hồn, sợ chết khiếp
to leap in the dark
- nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhảy qua
sự biến vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , caper , escalation , frisk , hop , rise , skip , spring , surge , upsurge , upswing , vault , jump , capriole , catapult , gambade , gambado , gambol , saltation
verb
- advance , arise , ascend , bounce , bound , caper , cavort , clear , escalate , frisk , hop , hurdle , lop , mount , rise , rocket , saltate , skip , soar , spring , surge , vault , jump , buck , capriole , catapult , curvet , fly , gallop , gambol , increase , lunge , plunge , prance , rebound , upswing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Leap-day
/ ´li:p¸dei /, danh từ, ngày nhuận, -
Leap-frog
/ ´li:p¸frɔg /, Danh từ: trò chơi nhảy cừu, -
Leap-frog position
tư thế nhảy cừu, -
Leap-frogging
quá trình nhảy ếch, -
Leap-year
/ ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể... -
Leap-year proposal
Thành Ngữ:, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ... -
Leap day
ngày nhuận, -
Leap in the dark
Thành Ngữ:, leap in the dark, một hành động liều lĩnh mạo hiểm -
Leap second
giây xen kẽ, negative leap-second, giây xen kẽ âm -
Leap year
Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ... -
Leap year (leap-year)
năm nhuận, -
Leaped
, -
Leaper
Danh từ: người nhảy, -
Leapfrog test
thử nhảy cóc, -
Leaping
/ ´li:piη /, tính từ, nhấp nhô, leaping waves, sóng nhấp nhô -
Leaping atrophy
teo nhảy, -
Leaping tuna
cá ngừ vây xanh, -
Leaping weir
thanh chống tràn, -
Leaps
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.