Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leap

Mục lục

/li:p/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhảy
Quãng cách nhảy qua
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình

Ngoại động từ leaped, .leapt

Nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
to leap a wall
nhảy qua một bức tường
to leap a horse over a hedge
bắt ngựa nhảy qua hàng rào

Nội động từ

Nhảy lên; lao vào
to leap for joy
nhảy lên vì vui sướng
to leap on the enemy
lao vào kẻ thù
(nghĩa bóng) nắm ngay lấy
to leap at an opportunity
nắm ngay lấy cơ hội

Cấu trúc từ

leap in the dark
một hành động liều lĩnh mạo hiểm
By leaps and bounds
Tiến bộ nhanh, nhảy vọt
look before you leap
phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ; cẩn tắc vô ưu
One's heart leaps into one's mouth
Sợ hết hồn, sợ chết khiếp
to leap in the dark
nhắm mắt đưa chân, nhắm mắt nhảy

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhảy qua
sự biến vị

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bound , caper , escalation , frisk , hop , rise , skip , spring , surge , upsurge , upswing , vault , jump , capriole , catapult , gambade , gambado , gambol , saltation
verb
advance , arise , ascend , bounce , bound , caper , cavort , clear , escalate , frisk , hop , hurdle , lop , mount , rise , rocket , saltate , skip , soar , spring , surge , vault , jump , buck , capriole , catapult , curvet , fly , gallop , gambol , increase , lunge , plunge , prance , rebound , upswing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top