Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conductor

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'dʌktə/

Thông dụng

Danh từ

Người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường
the conductor of an orchestra
người chỉ huy dàn nhạc
the conductor of an expedition
người chỉ đạo đoàn thám hiểm
Người bán vé (xe điện, xe buýt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)
(vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)
metals are good conductors
kim loại là những chất dẫn tốt
(điện học) dây dẫn
conductor rail
đường dẫn điện cung ứng điện cho đầu máy xe lửa

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chất dẫn

Ô tô

vật (chất) dẫn điện

Toán & tin

(vật lý ) vật dẫn; (đại số ) cái dẫn, iđêan dẫn
lightning conductor
thu lôi

Xây dựng

vật dẫn (điện)

Điện

cáp dẫn
chất dẫn (điện)
dây dẫn (điện, nhiệt)

Kỹ thuật chung

người chỉ huy
dây dẫn
dây dẫn điện

Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống điện.

electrical conductor seal
sự hàn kín dây dẫn điện
flexible conductor
dây dẫn điện mềm
negative conductor
dây dẫn điện âm
plain conductor
dây dẫn điện trần
sector-shaped conductor
dây dẫn điện hình quạt
self-damping conductor
dây dẫn (điện) tự dập dao động
strained conductor
sợi dây dẫn điện
stranded conductor
dây dẫn điện bện
stranded conductor
sợi dây dẫn điện
vibration resistant conductor
dây dẫn điện loại chống rung
điện
all aluminium alloy conductor
dây (cáp điện) toàn hợp kim nhôm
all aluminium conductor
dây (cáp điện) toàn nhôm
bare conductor
dây không bọc (cách điện)
conductor insulation
cách điện dây dẫn
conductor rail
dẫn điện
conductor rail
ray có điện
conductor rail
ray dẫn điện
conductor screen
màn dẫn điện
conductor suspension
giá đỡ dây điện
conductor wire
dây dẫn điện
current conductor
dây dẫn điện
current conductor
vật dẫn điện
electric conductor
dây dẫn điện
electric conductor
vật dẫn điện
electrical conductor
dây điện
electrical conductor
dây dẫn điện
electrical conductor
vật dẫn điện
electrical conductor seal
sự hàn kín dây dẫn điện
flexible conductor
dây dẫn điện mềm
insulated aerial conductor
dây dẫn ăng ten đã cách điện
insulated aerial conductor
dây dẫn ăng ten đã cách điện
insulated conductor
dây cách điện
insulated conductor
dây dẫn bọc cách điện
insulated conductor
dây dẫn cách điện
lighting conductor
bộ phóng điện
lightning conductor
bộ phóng điện chân không
metal conductor cable
kim loại dẫn điện
negative conductor
dây dẫn điện âm
organic conductor
chất dẫn điện hữu cơ
organic conductor
vật dẫn điện hữu cơ
photo-conductor
quang dẫn điện
plain conductor
dây dẫn điện trần
sector-shaped conductor
dây dẫn điện hình quạt
self-damping conductor
dây dẫn (điện) tự dập dao động
semi-conductor
vật bán dẫn điện
semi-conductor diodes
đèn hai cực dẫn điện
strained conductor
sợi dây dẫn điện
stranded conductor
dây dẫn điện bện
stranded conductor
sợi dây dẫn điện
thick film conductor
mành dẫn điện dày
thin film conductor
màng dẫn điện mỏng
unilateral conductor
vật dẫn điện một chiều
vibration resistant conductor
dây dẫn điện loại chống rung
lõi cáp
bạc dẫn
vật dẫn
vật dẫn điện

Giải thích VN: Vật để cho dòng điện chạy qua trong một hệ thống điện.

organic conductor
vật dẫn điện hữu cơ
unilateral conductor
vật dẫn điện một chiều

Địa chất

người hướng dẫn, người điều khiển, chất dẫn, dây dẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
director , guide , maestro , manager , marshal , master , supervisor , escort , lead , leader , pilot , shepherd , usher , aqueduct , bandleader , cathode , cicerone , collector , convoy , copper , guard , impresario , material , motorman , propagator , transmitter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top