Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Straw

Mục lục

/strɔ/

Thông dụng

Danh từ

Rơm
Nón rơm, mũ rơm
Cọng rơm, mẩu rơm
there are a few straws in your hair
có vài cọng rơm trong tóc anh
Ống rơm; ống hút (để hút nước uống)
( a straw) vật không đáng kể, số lượng không đáng kể (nhất là dùng trong những thành ngữ sau đây)
not care a straw
cóc cần
be not worth a straw
chẳng có giá trị quái gì
in the straw
(từ cổ,nghĩa cổ) nằm ổ
to make bricks without straw
đóng thuyền mà không xẻ ván
man of straw
người rơm, bù nhìn, hình nộm
the last straw
cái "một tí" thêm vào sau cùng (là cái nặng nhất)
a straw shows which way the wind blows
lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
a straw in the wind
cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận

Tính từ

Bằng rơm
Vàng nhạt, màu rơm
Nhỏ nhặt, tầm thường, vô giá trị

Ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) phủ (bằng rơm, bằng cát, bằng hoa...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có màu rơm (tôi)

Hóa học & vật liệu

rơm

Giải thích EN: A material made from plant stalks that have been dried and often pressed; commonly used to weave hats, baskets, and mats.

Giải thích VN: Loại vật liệu từ thân cây được đun khô và thường được nén, thông thường sử dụng để đan mũ, rổ và chiếu.

Kỹ thuật chung

rạ (làm bột giấy)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
stramineous , strawlike
noun
culm , litter , mulch , platting , sennet , stalk , stem , tatami

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top