- Từ điển Anh - Việt
Weakness
/´wi:knis/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng yếu đuối, tình trạng yếu ớt, tình trạng yếu kém
Tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình)
Tính chất non kém (trí nhớ, trình độ)
Điểm yếu, nhược điểm, khuyết điểm, lỗi lầm (nhất là trong tính nết của một người)
( + for) sự ưa thích một cách đặc biệt, sự ưa thích một cách ngu ngốc; sở thích ngông; mê say, nghiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achilles heel * , appetite * , blemish , chink in armor , debility , decrepitude , deficiency , delicacy , enervation , failing , faintness , fault , feebleness , flaw , fondness , fragility , frailty , gap , impairment , imperfection , impotence , inclination , inconstancy , indecision , infirmity , instability , invalidity , irresolution , lack , languor , lapse , liking , passion , penchant , powerlessness , predilection , proclivity , prostration , senility , shortcoming , soft spot * , sore point , taste * , vice , vitiation , vulnerability , delicateness , flimsiness , fragileness , frailness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , foible , weak point , appetite , partiality , preference , relish , accessibility , ailment , asthenia , atony , debilitation , defect , desirous , errability , exposedness , fallibility , ineffectiveness , inefficacy , invalidism , peccability , proneness , vacillation
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Weakness zone
vùng có sức bền kém, vùng sức bền, -
Weal
/ wi:l /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) hạnh phúc, cảnh sung sướng, Danh từ:... -
Wealth
/ welθ /, Danh từ: sự giàu có, sự giàu sang, ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi... -
Wealth distribution
phân phối của cải, -
Wealth effect
giá trị tài sản cá nhân thay đổi do biến động về giá, -
Wealth of oceans
tải nguyên biển, -
Wealth of society
của cải xã hội, -
Wealth tax
thuế của cải, thuế tài sản, -
Wealthily
Phó từ: giàu, giàu có, phong phú, -
Wealthiness
/ ´welθinis /, danh từ, tính chất giàu có, tính chất phong phú, -
Wealthy
/ ˈwɛlθi /, Tính từ: giàu, giàu có, phong phú, Danh từ: ( theỵwealthy)... -
Wealthy (the..)
người giàu có, những người có tiền, -
Wealthy merchant
nhà buôn bán giàu có, phú thương, -
Wean
/ wi:n /, Ngoại động từ: thôi cho bú, cai sữa; tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con),... -
Weaned
, -
Weaning
/ ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con... -
Weaning brash
bệnh tướt trẻ em khi cai sữa.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.