Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Can do” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • /kænədə/, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà ca-na-đa, tên thường gọi:ca-na-đa, diện tích: 9,984,670 km² , dân số:32,8 triệu (2005), thủ đô:ottawa, ontario, là một quốc gia lớn thứ...
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • nước diêm tiêu,
  • / 'kæntou /, Danh từ, số nhiều cantos: Đoạn, khổ (trong một bài thơ),
  • hoa hồng chỉ hướng,
  • / ´kændi /, Danh từ: Đường phèn, miếng đường phèn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẹo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) côcain, Ngoại động từ: làm thành đường...
  • danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một số tiêu chuẩn như diện tích xây dựng, không gian xanh, tiện ích giải trí(phải có...
  • / 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ),
  • công ty hàng không canada,
  • Danh từ: lối hát ngọt,
"
  • vỏ bọc kẹo,
  • bánh caramen,
  • / 'kændiflɔs /, Danh từ: que kẹo, vật hấp dẫn nhưng không có giá trị,
  • Danh từ: kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng,
  • đường phèn,
  • sự sản xuất bánh dẻo,
  • Danh từ: côcain,
  • Danh từ: Đường phèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top