Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Déclarer” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / di´klɛərə /,
  • / di'kleə /, Động từ: tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình bày, (thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế), (đánh bài) xướng lên, Cấu...
  • / di´klɛəd /, Tính từ: công khai, công nhiên, không úp mở, Nguồn khác: Kinh tế: công nhận, công khai, Từ...
  • số tiền (đã) khai,
  • số lượng đã khai,
  • trọng lượng khai báo,
"
  • giá trị khai, giá trị khai báo, giá trị thiết định,
  • cổ tức công bố phân chia,
  • giá trị khai báo,
  • hàng chở khai không hợp pháp,
  • hàng khai không đúng sự thật,
  • tuyên bố phá sản,
  • Thành Ngữ:, to declare off, tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
  • tôi kí dưới đây, khai rằng,
  • giá trị hàng khai chở,
  • giá trị hàng khai hải quan,
  • đơn bảo hiểm chờ khai báo, đơn bảo hiểm trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top