Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cognize” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / kɔg´naiz /, Ngoại động từ: (triết học) nhận thức, Kỹ thuật chung: nhận thức,
  • / ´ægə¸naiz /, Nội động từ: chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, hấp hối, cố gắng, tuyệt vọng, hình thái từ: Từ...
  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
  • / 'kɔ:nis /, Danh từ: (kiến trúc) gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm, Nghĩa chuyên ngành: chóp mũ cột/ mái đua, Nghĩa...
  • / ´kɔlə¸naiz /, Ngoại động từ: chiếm làm thuộc địa, thực dân hoá, Nội động từ: lập thuộc địa, Định cư, ở, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gài cử...
"
  • / 'rekəgnaiz /, Ngoại động từ: công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, nhận diện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu, nhận thức rõ...
  • / ´kɔgneit /, Tính từ: cùng họ hàng; ( Ê-cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự, Danh từ:...
  • gờ, đường gờ, đường gờ, gờ,
  • / ´aiənaiz /, Ngoại động từ: (vật lý); (hoá học) ion hoá, hình thái từ: Y học: iôn hóa, Kỹ thuật...
  • vật liệu dính kết tạo gờ,
  • thể bị bao đồng nhất, bao thể cùng nguồn,
  • bao thể cùng nguồn,
  • sông băng treo,
  • hệ thống xây dựng hở,
  • gờ chính,
  • gờ tăng nhiệt,
  • gờ trang trí,
  • gờ giữ nhiệt,
  • gờ cuốn, mái hắt cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top