Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drudge” Tìm theo Từ (1.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.439 Kết quả)

  • / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động từ: làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân...
  • / dreʤ /, Danh từ: lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông), máy nạo vét lòng sông, Động từ: kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...), nạo vét (sông,...
  • / grʌʤ /, Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng...
  • / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội động từ: lê bước, đi chậm chạp, đi khó khăn (vì mệt..), Hình...
  • quặng thải, quặng xấu,
  • tàu cuốc kiểu gáo múc,
  • hút [tàu hút bùn],
  • cơ cấu nạo vét,
"
  • gàu máy nạo vét,
  • thân tàu cuốc,
  • công trình nạo vét,
  • máy hút bùn, máy vét bùn kiểu hút, tàu hút bùn,
  • nạo vét bảo dưỡng,
  • tàu nạo vét sông,
  • sự nạo vét nông,
  • tàu nạo vét đổ ngay tại chỗ (không có thùng chứa bùn hút lên),
  • tàu cuốc diesel,
  • tàu cuốc,
  • tàu bơm hút bùn, tàu hút bùn dùng bơm, tàu vét bùn kiểu bơm, máy hút bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top