Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drudge” Tìm theo Từ (1.439) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.439 Kết quả)

  • / nʌdʒ /, Danh từ: cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay, Ngoại động từ: Đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay, Kỹ...
  • / dodӡ /, Danh từ: Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương...
  • / dru:p /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, Kinh tế: quả hạch,
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • / dru:z /, Danh từ, (địa lý,địa chất): Đám tinh thể ở hốc đá, hốc đá có đám tinh thể, Địa chất: chùm tinh thể,
  • / pʌdʒ /, danh từ, (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn,
  • / dʒʌdʒ /, Danh từ: quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, Ngoại động từ: xét xử, phân xử (một vụ...
"
  • / kru:d /, Tính từ: nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ;...
  • / fʌdʒ /, Thán từ: vớ vẩn!, Danh từ: kẹo mềm, chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng;...
  • / pru:d /, Danh từ: người cả thẹn, người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách (nhất là người ra vẻ kinh tởm những chuyện tình dục), Từ đồng nghĩa:...
  • sống (mái nhà), dầm nóc,
  • cầu đường sắt,
  • cầu xiên, cầu chéo,
  • buông bơm nước,
  • tàu cuốc có gàu ngoạm,
  • tàu kéo hút bùn, tàu vét hút bùn,
  • tàu cuốc gàu,
  • tàu vét bùn kiểu gàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top