Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hygrometric” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ¸haigrə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo độ ẩm,
  • / ¸haidrə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước,
  • / ¸hipsə´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo độ cao,
"
  • đồ thị không khí ẩm, đồ thị độ ẩm,
  • / hai´grɔmitri /, Danh từ: phép đo độ ẩm, Hóa học & vật liệu: phép đo ẩm, Kỹ thuật chung: ẩm trắc học (phép đo...
  • / ¸pairou´metrik /, tính từ, (thuộc) phép đo nhiệt cao,
  • biểu đồ đo thủy văn,
  • phương pháp đo tỷ trọng chất lỏng,
  • thước đo mực nước,
  • sự đo cao theo điểm sôi,
  • phép đo độ ẩm,
  • phép đo cao nhiệt,
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • đường cong đồng mức,
  • bản đồ đo cao,
  • số liệu đo cao địa hình,
  • côn chống nóng do nhiệt, nón đo cao nhiệt, nón xác định nhiệt độ (cao), côn seger, nón hỏa kế,
  • tuyến đính hướng đo thủy văn,
  • phép đo độ ẩm nhiệt độ thấp,
  • số đo của côn seger (đo nhiệt độ hóa mềm của vật liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top