Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn migrant” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
"
  • / ´emigrənt /, Tính từ: di cư, Danh từ: người di cư, di dân, Kỹ thuật chung: người di cư, Từ đồng...
  • Tính từ: nhập cư,
  • viêm quầng di cư,
  • cá di cư ngược dòng,
  • cá di cư xuôi dòng,
  • công nhân di trú, công nhân nước ngoài, người làm theo mùa, người làm từng vụ, nhập cư,
  • di dân quá cảnh,
  • công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động,
  • / ´taitrənt /, Kỹ thuật chung: dung dịch tiêu chuẩn, Kinh tế: dung dịch chuẩn,
  • ấu trùng di trú,
  • viêm tĩnh mạch huyết khối di chuyển,
  • Ngoại động từ: lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, Danh từ: sự lại chuẩn y/ cho phép, sự lại cấp,
  • / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa đầu, Từ đồng nghĩa: noun, headache , megrim
  • / 'veigrənt /, Tính từ: lang thang; sống lang thang, phiêu bạc, du mục, (nghĩa bóng) vẩn vơ; vô định, vô mục đích, Danh từ: người lang thang, kẻ nay...
  • / ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ,
  • / ´vaibrənt /, Tính từ: rung động mạnh mẽ; ngân vang, rung, run run, (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực, rực rỡ và gây ấn tượng sâu...
  • viêm dây thần kinh di chuyển,
  • hàm con, hàm non,
  • / ´imigrənt /, Tính từ: nhập cư (dân...), Danh từ: dân nhập cư, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top