Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn option” Tìm theo Từ (1.412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.412 Kết quả)

  • phần tác động,
  • / 'ɔpʃn /, Danh từ: sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán),...
  • / ´ɔpʃən /, cách thức nhiệm ý, tùy chọn,
"
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • quyền chọn kiểu châu Á,
  • quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
  • quyền chọn thông thường,
  • quyền ưu tiên mua, quyền chọn mua,
  • hợp đồng put option (mua, bán chứng khoán theo chiều xuống), quyền chọn bán, quyền hoàn trả, covered put option, quyền chọn bán có bảo chứng, naked put option, quyền chọn bán khống, seller of a put option, người...
  • cá tuết, hợp đồng futures có chọn giá theo ý muốn,
  • sự tùy chọn, sự lựa chọn,
  • điều khoản tùy chọn,
  • lệnh tùy chọn, lệnh chọn,
  • thị trường có quyền chọn, thị trường có tăng ngạch,
  • thế chấp quyền chọn,
  • tản khai quyền chọn,
  • người lấy quyền chọn,
  • hợp đồng quyền chọn, hợp đồng quyền chọn,
  • hợp đồng quyền chọn, thỏa thuận option,
  • trái phiếu hoàn trả tùy ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top