Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phrasing” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • / ´feiziη /, Tính từ: sự định pha, Xây dựng: sự định pha, Kỹ thuật chung: sự bù pha, sự dịch pha, external phasing, sự...
"
  • / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´θræʃiη /, Danh từ: sự đánh đập; trận đòn, sự thua (trong trò chơi...), sự thảm bại; sự đại bại, Từ đồng nghĩa: noun
  • / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán & tin: sự theo dõi, Cơ khí & công trình:...
  • ma trận đặt pha,
  • mạng làm cùng pha,
  • giản đồ định pha, giản đồ pha,
  • thời gian để cùng pha,
  • Danh từ: sự phân tích từ loại, phân tích cú pháp (từ, câu),
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
  • Danh từ: viết văn xuôi, sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo,
  • sự định pha rãnh (ghi),
  • sai lệch pha,
  • sự điều chỉnh pha,
  • dòng dịch pha,
  • tín hiệu định pha,
  • sự định pha xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top