Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hankie-pankie” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm,
  • máy vô tuyến mang được, mang được, máy vô tuyến,
  • / 'wɔ:ki-'tɔ:ki /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) máy thu và phát vô tuyến xách tay, điện đài xách tay,
  • Danh từ: (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng,
  • / ´pinki /, như pinky,
  • / ræηkl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...), giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở, Từ đồng nghĩa:...
  • / næn'kin /, như nankeen,
"
  • / 'jæηki /, Danh từ: người mỹ, người hoa kỳ, binh sĩ liên bang thời nội chiến ở mỹ, yankee notions, hàng gia dụng của mỹ, yankee doodle, quốc ca mỹ
  • / 'tɔ:ki /, Danh từ: (từ lóng) phim nói,
  • / ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy,
  • / ˈæŋ.kəl /, Danh từ: mắt cá chân, Y học: cổ chân, Kinh tế: xương mắt cá, Từ đồng nghĩa:...
  • cọc nhồi franki,
  • lò sấy kiểu mỹ,
  • / 'wɔ:kei-lu:ki, Danh từ: (từ lóng) đài truyền hình xách tay,
  • thang fahrenheit tuyệt đối, thang rankine,
  • độ rankin, or,
  • ống franki,
  • chu trình hơi nước,
  • miền rankin,
  • chứng khoán m, chứng khoán mỹ, trái phiếu yanki, yankee bond market, thị trường chứng khoán mỹ, yankee bond market, thị trường trái phiếu yanki
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top