Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hankie-pankie” Tìm theo Từ (227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (227 Kết quả)

  • Danh từ: ngói ống, ngói cong, ngói lượn sóng, ngói cong, ngói lợp, ngói máng, ngói nóc, a pantile roof, mái lợp ngói ống, pantile roof, mái...
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • cổ xương sên,
  • Danh từ: sọt, thúng, giỏ (xe đạp, xe gắn máy), sọt (đeo lưng ngựa, lừa),
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • / ´pa:kin /, Danh từ: bánh yến mạch,
  • Danh từ: (từ lóng) người nghiện rượu,
  • dây chằng vòng mắt cá ngoài,
  • bánh mì,
  • Danh từ: ( australia) tên cướp có võ trang,
  • / 'pænik /, Danh từ: (thực vật học) cây tắc, sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt hoảng, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm hoang mang...
  • / pæn /, Danh từ: vải pan (một loại vải mềm có tuyết dài), Dệt may: nhung phẳng,
  • Địa chất: hauxit,
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Danh từ: ( Ê cốt) mình yêu quý, em yêu quý ( (cũng) hinny)),
  • ngói cong có mộng,
  • / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), Ngoại động từ: chải (sợi lanh)...
  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • / 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, Ngoại động từ: cầm, sờ...
  • mái ngói lượn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top