Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Horny ” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / ˈhɔrni /, Tính từ: (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng, thành chai, bị kích thích về tình dục, hứng tình, Y học:...
  • / ´θɔ:ni /, Tính từ: có gai; nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, hóc búa; gây khó khăn, gây bất hoà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • / ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Tính từ: có tay chai cứng như sừng, this old mechanic is horny-handed, bác thợ già này có bàn tay chai cứng như sừng
  • vùng sừng,
  • Danh từ: thợ làm đồ sừng, người thổi tù và, người bóp còi (ô tô...), (âm nhạc) người thổi kèn co, thợ làm đồ sừng
  • ruột bánh mì cứng,
"
  • / ´hɔ:si /, Tính từ: (thuộc) ngựa; giống ngựa, có liên quan đến đua ngựa, thích đua ngựa, mê đua ngựa, Ăn mặc nói năng như dô kề,
  • cuốn loa (trang trí),
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • rượu bocnyl,
  • hải mã, sừng ammon,
  • Danh từ: loại thằn lằn nhỏ (ở miền tây nước mỹ và mêhicô, xương sống (như) cái sừng),
  • Tính từ: có sừng ngắn,
  • đai ốc hoa,
  • Danh từ: rắn độc,
  • Danh từ: cú có túm lông trên đầu,
  • / 'stæg,hɔ:nd /, Tính từ: có hàm dưới phân nhánh, có hàm dạng sừng hươu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top