Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spread ” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • / spred /, Danh từ: chênh lệch, sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...), khoảng rộng (về không gian, thời gian), sự phổ...
  • / ´spredə /, Danh từ: người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...), con dao để phết (bơ...), máy rải, máy rắc (phân...),...
  • bộ da rộng,
  • chênh lệch giá cả của cá sấu, sự căng da cá sấu,
  • độ rộng băng,
  • quảng cáo khổ nhỏ,
  • chênh lệch giá giữa các cửa hàng,
  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • móng có chân mở rộng, móng liên tục (ch.h. móng tường), móng mở rộng, móng phân phối (mở rộng ở phía dưới), trụ phân tán, móng bè,
"
  • dần dần loang ra, rải ra, lan rộng ra, trải,
  • vị thế tản khai,
  • trưởng khu vực,
  • mở rộng, mở rộng,
  • chênh lệch suất thu nhập,
  • chiến lược tản khai giá lên, mua bán theo chiều lên,
  • chênh lệch nợ,
  • tản khai theo thời biểu,
  • sự phết [keo, hồ],
  • tản khai thẳng đứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top