Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pre-edit” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • v5s,vt とりなおす [取り直す]
  • v5s,vt おもいかえす [思い返す] おもいなおす [思い直す]
  • n むしまんるい [無死満塁]
  • exp こうじまおおし [好事魔多し]
  • n せんかい [仙界]
  • n ごんぐじょうど [欣求浄土]
"
  • exp さんにんよればもんじゅのちえ [三人寄れば文殊の知恵]
  • sl なにをいうてんねん [何を言うてんねん]
  • n さいにゅうこくきょか [再入国許可]
  • v1 いりきれる [入り切れる]
  • exp,n いわぬがはな [言わぬが花]
  • n ぞうはんゆうり [造反有理]
  • exp にんげんばんじさいおうがうま [人間万事塞翁が馬]
  • n はんたいせいは [反体制派]
  • v5s,vt とりなおす [取り直す]
  • n きんとうわり [均等割] きんとうわり [均等割り]
  • Mục lục 1 n 1.1 ありさま [有り様] 1.2 ありよう [有様] 1.3 ありさま [有様] 1.4 ありよう [有り様] n ありさま [有り様] ありよう [有様] ありさま [有様] ありよう [有り様]
  • exp ひだりのようなりゆう [左のような理由] ひだりのようなわけ [左のような訳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top