Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pre-edit” Tìm theo Từ (231) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (231 Kết quả)

  • n さいゆしゅつ [再輸出]
  • n かいひけいろをかくりつ [回避経路を確立]
  • exp ことがある
  • n じゅんなしょうじょ [純な少女]
  • n にきさく [二期作]
  • adj-na ごもっとも [ご尤も] ごもっとも [御尤も]
  • exp よめいいくばくもない [余命幾何もない]
  • n しんかぶひきうけけん [新株引受権]
  • n,vs ぞうりん [造林]
  • n プラセオジム
  • Mục lục 1 n 1.1 かいせん [改選] 1.2 さいせんきょ [再選挙] 1.3 さいせん [再選] n かいせん [改選] さいせんきょ [再選挙] さいせん [再選]
  • n さいしゅつ [再出]
  • n リエンジニアリング
  • n さいせつ [再設]
  • n さいこくゆうか [再国有化] さいこくえいか [再国営化]
  • n さいきどう [再起動]
  • n かきとめゆうびん [書留郵便]
  • n よびこう [予備校]
  • adj-na,n じゅんぱく [純白]
  • n バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん [バンコマイシン耐性腸球菌]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top