- Từ điển Anh - Việt
Appear
Nghe phát âmMục lục |
/ə'piə/
Thông dụng
Nội động từ
Xuất hiện, hiện ra, ló ra
Trình diện; ra mắt
Được xuất bản (sách)
Hình như, có vẻ
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arise , arrive , attend , be present , be within view , blow in * , bob up , break through , breeze in , check in * , clock in , come , come forth , come into view , come out , come to light , crop up , develop , drop in * , emerge , expose , issue , loom , make the scene , materialize , occur , pop in * , pop up , present , punch in , punch the clock , recur , ring in , rise , roll in * , show , show up , spring , surface , time in , turn out , turn up , have the appearance , look as if , look like , resemble , sound , strike one as , be apparent , be evident , be manifest , be patent , be plain , become available , be created , be developed , be invented , come into being , come into existence , come on , come on stage , enter , make an appearance , oblige , perform , play , play a part , present oneself , take part , commence , originate , look , seem , gloss , mimic , show one's face , simulate , veneer
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appear before arbitration (to...)
ra trước tòa án trọng tài, -
Appearance
/ ə'piərəns /, Danh từ: sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra... -
Appearance (of a satellite)
sự xuất hiện của vệ tinh, -
Appearance of fracture
dạng ngoài (của) đứt gãy, dạng đứt gãy, -
Appearance ratio
hệ số biểu kiến, -
Appeared
, -
Appears
, -
Appeasable
/ ə´pi:zəbl /, tính từ, có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu... -
Appease
/ ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu,... -
Appeased
, -
Appeasement
/ ə´pi:zmənt /, danh từ, sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành, sự làm cho dịu đi;... -
Appellant
/ ə´pelənt /, Tính từ: (pháp lý) chống án, kháng cáo, kêu gọi, kêu cứu, Danh... -
Appellate
/ ə´pelit /, Tính từ: (pháp lý) (thuộc) sự chống án, (thuộc) sự kháng cáo, Kinh... -
Appellate courts
tòa thượng thẩm, -
Appellate jurisdiction
quyền chống án,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.