- Từ điển Anh - Việt
Enact
Nghe phát âmMục lục |
/i'nækt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ban hành (đạo luật)
Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- achieve , appear as , depict , discourse , do , execute , go on * , perform , personate , play , playact , play the part of , portray , represent , accomplish , appoint , bring about , carry through , command , constitute , decree , determine , dictate , effect , effectuate , establish , fix , formulate , get the floor , institute , jam through , make , make into law , make laws , ordain , order , pass , proclaim , put in force , put through , railroad * , railroad through , ratify , sanction , set , steamroll , transact , vote favorably , vote in , legislate , promulgate , impersonate , play-act , act , dramatize , give , present , put on , approve
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enactable
/ i´næktəbl /, -
Enacted
, -
Enacting
, -
Enacting clauses
Danh từ: Điều khoản (của một đạo luật...) -
Enaction
/ i´nækʃən /, Danh từ: sự ban hành (đạo luật), Đạo luật; sắc lệnh, Kinh... -
Enactive
/ i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses -
Enactive clauses
Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses -
Enactment
/ i´næktmənt /, như enaction, Kinh tế: ban hành, bản văn (của một đạo luật), đạo luật, sắc... -
Enactor
danh từ, người thảo ra đạo luật, -
Enactory
Tính từ: thuộc việc chế định pháp luật, -
Enaliosaur
Danh từ: (cổ sinh vật) hải long, -
Enallogene
khác nguồn, -
Enamel
/ i'næml /, Danh từ: men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề... -
Enamel(l)ing
sự tráng men, -
Enamel-insulated
cách men, được bọc men, -
Enamel-lined
men [(đã) tráng men], -
Enamel-lined berry enamel-lined
hộp sắt được sơn, hộp sắt được tráng vécni bên trong, -
Enamel (UK)
lớp phủ, -
Enamel (led) berry enamel-lined
hộp sắt được sơn, hộp sắt được tráng vécni bên trong, -
Enamel berry enamel-lined
hộp sắt tây có sơn phủ để khỏi bị rỉ đen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.