Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utmost

Mục lục

/´ʌtmoust/

Thông dụng

Cách viết khác uttermost

Tính từ

Tận cùng, cùng cực, cực kỳ
Lớn nhất, xa nhất, hết sức, vô cùng, tột bậc, cực điểm
utmost limits
giới hạn cuối cùng
of the utmost importance
hết sức quan trọng

Danh từ

( the utmost) mức tối đa, cực điểm
to the utmost
đến mức tối đa, đến cực điểm
do/try one's utmost
gắng hết sức

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) cực điểm, mức tối đa

Điện

đến giới hạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , all-out * , chief , complete , entire , exhaustive , farthest , final , full , furthermost , greatest , highest , last , last straw * , maximal , most , most distant , outermost , out of bounds , outside , paramount , plenary , preeminent , remotest , sheer , supreme , thorough , thoroughgoing , too much * , too-too , top , topmost , total , ultimate , ultra * , unconditional , undiminished , unlimited , unmitigated , unqualified , unreserved , uttermost , whole , worst case , farthermost , furthest , outmost , extreme , transcendent , unsurpassable , best , farthest out , maximum , nth
noun
outside , top , ultimate , uttermost

Từ trái nghĩa

adjective
middle , moderate

Xem thêm các từ khác

  • Utmost good faith

    hết sức thiện ý, sự thành tín lớn nhất, thành ý lớn nhất, thiện ý tối đa,
  • Utomatic answering

    trả lời tự động,
  • Utopia

    / yuˈtoʊpiə /, Danh từ: ( utopia) điều không tưởng (nơi tưởng tượng ra hoặc tình trạng của...
  • Utopian

    / ju:´toupiən /, Tính từ: ( utopian) không tưởng, duy tâm, Danh từ: (...
  • Utopian communism

    chủ nghĩa cộng sản không tưởng,
  • Utopian socialism

    chủ nghĩa xã hội không tưởng,
  • Utopianism

    / ju:´toupiə¸nizm /, Danh từ: chủ nghĩa không tưởng, chủ nghĩa duy tâm, Kinh...
  • Utrasonic flaw detector

    máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm,
  • Utrasonic testing

    phương pháp thử bằng siêu âm,
  • Utricle

    / ´ju:trikl /, Danh từ: bong bóng (cá), túi bầu dục, túi nhỏ, (sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ...
  • Utricnlar nerve

    dây thần kinh túi bầu dục,
  • Utricular

    / ju:´trikjulə /, tính từ, như bong bóng, (sinh vật học) (thuộc) túi nhỏ, thuộc túi bầu dục,
  • Utricular recess

    túi bầu dục,
  • Utriculitis

    / ju:¸trikju´laitis /, Y học: viêm túi bầu dục,
  • Utriculoplasty

    (thủ thuật) tạo hình túi nhỏ , tạo hình tử cung nhỏ,
  • Utriculosaccular

    (thuộc) túi bầu dục-túi nhỏ,
  • Utriculosaccular duct

    ống túi tròn-túi bầu dục,
  • Utriculus

    túibầu-dục,
  • Utriculus masculinus

    túi bầu dục tuyến tiền liệt,
  • Utriculus prostaticus

    túi bầu đục tuyến tiền liệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top