Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beggar.--a. begging” Tìm theo Từ (4.525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.525 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • thang đêxibel a (db(a)),
  • Thành Ngữ:, a son of a bitch, người đáng ghét; con hoang
  • phép quay quanh một đường,
"
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • thiên văn học và vật lý thiên văn,
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ
  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • lái xuôi chiều gió,
  • thị trường xuống giá, thị trường đầu cơ giá xuống, thị trường giá xuống,
  • Danh từ: (thiên văn) toà tiểu hùng tinh,
  • / ´slouθ¸bɛə /, danh từ, (động vật học) gấu lợn,
  • danh từ, gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ con),
  • Danh từ: ( động từ) gấu trắng,
  • cuộc chạy đua của người bán,
  • cuộc đầu cơ giá xuống, cuộc săn lùng giá xuống,
  • Danh từ: gấu đen châu á, gấu trúc mỹ,
  • Danh từ: chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh,
  • Danh từ: chòm sao đại hùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top